🌟 발성 기관 (發聲器官)

1. 혀, 성대 등과 같이 말소리를 내는 데 쓰는 신체 부분.

1. CƠ QUAN PHÁT ÂM: Bộ phận cơ thể dùng vào việc phát ra tiếng nói như lưỡi, thanh đới (dây thanh)...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물의 발성 기관.
    Animal vocal organs.
  • Google translate 발성 기관의 모양.
    The shape of the vocal organs.
  • Google translate 발성 기관의 움직임.
    Movement of vocal organs.
  • Google translate 발성 기관이 형성되다.
    Vocal organs are formed.
  • Google translate 발성 기관을 다치다.
    Injure the vocal organs.
  • Google translate 사람의 발성 기관은 원래부터 말소리를 내기 위한 곳은 아니었다.
    Man's vocal organs were not originally intended to make speech sounds.
  • Google translate 그는 발성 기관에 심각한 장애가 있어 발음을 제대로 하지 못한다.
    He has a serious disability in his vocal organs and cannot pronounce properly.
  • Google translate 인간의 말소리는 발성 기관의 모양과 움직임에 따라 달리 실현된다.
    Human speech is realized differently depending on the shape and movement of the vocal organs.
  • Google translate 말을 더듬는 것은 발성 기관의 문제보다는 심리적인 문제 때문이다.
    Stuttering is due to psychological rather than to vocal organs.
  • Google translate 저는 노래를 부르는 게 직업이기 때문에 발성 기관이 다치지 않도록 항상 조심해요.
    My job is to sing, so i'm always careful not to hurt my vocal organs.
    Google translate 저는 악기를 다루기 때문에 손을 조심하는데, 그런 점이 서로 비슷하네요.
    I'm careful with my hands because i play musical instruments, and they're similar.
Từ đồng nghĩa 발음 기관(發音器官): 말소리를 내는 데 쓰는 신체의 각 부분.

발성 기관: vocal organ,はっせいきかん【発声器官】,organe vocal,órgano de fonación, aparato fonador, aparato vocal,عضو صوتي,өгүүлэх эрхтэн,cơ quan phát âm,อวัยวะที่ใช้ในการออกเสียง, อวัยวะที่ใช้ในการเปล่งเสียง,alat vokalisasi,речевой аппарат; голосовой аппарат; артикуляционный аппарат,发声器官,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81)