🌟 발성 기관 (發聲器官)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅂㅅㄱㄱ: Initial sound 발성 기관
-
ㅂㅅㄱㄱ (
배설 기관
)
: 몸속의 노폐물을 밖으로 내보내는 일을 하는 기관.
None
🌏 CƠ QUAN BÀI TIẾT: Cơ quan làm việc đưa chất thải trong cơ thể ra ngoài. -
ㅂㅅㄱㄱ (
발성 기관
)
: 혀, 성대 등과 같이 말소리를 내는 데 쓰는 신체 부분.
None
🌏 CƠ QUAN PHÁT ÂM: Bộ phận cơ thể dùng vào việc phát ra tiếng nói như lưỡi, thanh đới (dây thanh)...
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81)